flattering tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flattering trong tiếng Anh . Dịch trong bối cảnh "LỜI TÂNG BỐC" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "LỜI TÂNG BỐC" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. tâng bốc ai: おだてる (人を) đừng tâng bốc quá thế: あまりおだてるなよ. trước khi hỏi cưới, có lẽ anh nên tâng bốc, nịnh nọt bố cô ấy một chút: あなたは彼女に結婚を申し込む前に、彼女の父親をおだてる必要があるだろう. おべっか. nói tâng bốc: おべっかを言う. anh không cần phải tâng bốc đến mức ấy đâu: こんなふうにおべっかを使う必要はない. tâng bốc ai Dịch trong bối cảnh "KIỂU TÓC TÂNG BỐC LÀ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KIỂU TÓC TÂNG BỐC LÀ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Định nghĩa - Khái niệm lời tâng bốc tiếng Trung là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lời tâng bốc trong tiếng Trung và cách phát âm lời tâng bốc tiếng Trung.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Rjt7SM. Em muốn hỏi "tâng bốc" nói thế nào trong tiếng anh?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

tâng bốc tiếng anh là gì