Some là một từ hạn định ( determiner ). Nó thường được dùng trong một cụm danh từ ( noun phrase) để bổ nghĩa cho danh từ ( noun) chính của cụm từ này. Ví dụ: some people ( vài người ), some books ( vài cuốn sách ), some English examples ( vài ví dụ tiếng Anh ). Tuy nhiên, khi thao tác G Office là đơn vị cung cấp văn phòng cho thuê uy tín tại Tp.HCM với nhiều mô hình dịch vụ như: Văn phòng ảo, Văn phòng trọn gói, Văn phòng chia sẻ tại các tòa nhà hạng A thuộc khu trung tâm Quận 1 Mindfulness meditation is a mental training practice that teaches you to slow down racing thoughts, let go of negativity, and calm both your mind and body. It combines meditation with the practice of mindfulness, which can be defined as a mental state that involves being fully focused on "the now" so you can acknowledge and accept your thoughts Semantic Scholar uses groundbreaking AI and engineering to understand the semantics of scientific literature to help Scholars discover relevant research. Bóng Đè (The Ancestral): Phim kinh dị Việt khai thác hiện tượng tê liệt khi ngủ. Bóng Đè (The Ancestral) là phim kinh dị của đạo diễn Lê Văn Kiệt, có trên Netflix và đã leo lên Top 1 của bảng xếp hạng phim lẻ tại …. 19/06/2022. Game và App. kRvn. Từ điển Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa computer component là gì. là bộ từ điển dùng để tra cứu các thuật ngữ cũng như các từ thông dụng mang nghĩa khó. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng. Bạn có thể đóng góp từ mới hoặc thêm nghĩa mới của từ computer component tại link, việc đóng góp của bạn không những giúp bạn củng cố lại kiến thức mà cũng đồng thời giúp người khác. Thông tin thuật ngữ computer room tiếng Anh Từ điển Anh Việt computer room phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ computer room Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm computer room tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ computer room trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ computer room tiếng Anh nghĩa là gì. computer room- Tech phòng máy điện toán Thuật ngữ liên quan tới computer room husbandship tiếng Anh là gì? reimbursement tiếng Anh là gì? transgressing tiếng Anh là gì? passes tiếng Anh là gì? rainless tiếng Anh là gì? whacked tiếng Anh là gì? acknowledge tiếng Anh là gì? admittedly tiếng Anh là gì? enjoiner tiếng Anh là gì? overshine tiếng Anh là gì? absorbency tiếng Anh là gì? convivial tiếng Anh là gì? soap-berry tiếng Anh là gì? prearranging tiếng Anh là gì? printless tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của computer room trong tiếng Anh computer room có nghĩa là computer room- Tech phòng máy điện toán Đây là cách dùng computer room tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ computer room tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh computer room- Tech phòng máy điện toán Computer room trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng computer room có phát âm trong tiếng Anh chuyên ngành. Domain Liên kết Bài viết liên quan Computer room nghĩa là gì Computer room là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa của computer room trong công nghệ thông tin. ... Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa computer room là gì. là bộ từ đ Xem thêm Chi Tiết Computer room nghĩa là gì ? Từ Điển Anh Việt EzyDict Computer room nghĩa là gì ? computer room - Tech phòng máy điện toán Nghĩa của c, co, com, comp, compute, computer, er, mp, om, put, roo, room, ut Xem thêm Chi Tiết Nghĩa của từ Room - Từ điển Anh - Việt to make give room for ... nhường chỗ cho... Phạm vi; khả năng; duyên cớ, lý do there is no room for dispute không có lý do gì để bất hoà there is no room for fear không có lý do gì phải sợ hãi ther Chi Tiết Dịch Sang Tiếng Việt computer room // *computer room - Tech phòng máy điện toán *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực toán & tin -phòng máy tính Cụm Từ Liên Quan // Dịch Nghĩa computer room Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm computer readable computer record computer recording computer relay computer rental computer resource computer revolution computer routine computer run computer satellite computer science computer screen computer security computer security incident computer security model computer self-learning computer service computer service bureau computer service center computer servo system Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Computer Room Air Conditioning CRAC là Phòng máy tính điều hòa nhiệt độ CRAC. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer Room Air Conditioning CRAC - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biếnFactor rating 5/10 Phòng máy tính điều hòa không khí CRAC là đơn vị được sử dụng để theo dõi và duy trì nhiệt độ phòng trong mà các thiết bị máy tính hoạt động. Họ duy trì sự phân bố không khí thích hợp và độ ẩm của phòng mạng. Xem thêm Thuật ngữ công nghệ A-Z Giải thích ý nghĩa Cho đến gần đây, tiêu chuẩn điều hòa không khí được thường được sử dụng để duy trì nhiệt độ trong phòng ở mà thiết bị máy tính hoạt động. Những bây giờ rộng rãi được thay thế bằng CRACs. những có rất nhiều điểm tương đồng với điều hòa không khí dân cư thường được sử dụng trong hộ gia đình. Chúng bao gồm một trực tiếp mở rộng chu kỳ làm lạnh, và không khí là thổi qua một cuộn dây lạnh để đạt được làm mát. Nhiệt độ của cuộn dây được duy trì với sự giúp đỡ của một chất làm lạnh. What is the Computer Room Air Conditioning CRAC? - Definition Computer room air conditioning CRAC is a unit that is used to monitor and maintain the temperature of room in which the computing equipment operates. They maintain the proper air distribution and humidity of the network room. Understanding the Computer Room Air Conditioning CRAC Until recently, standard air conditioners were normally used for maintaining temperatures in rooms in which computing equipment operates. These are now widely being replaced with CRACs. These have a lot in common with residential air conditioners commonly used in homes. They consist of a direct expansion refrigeration cycle, and air is blown over a cold coil in order to achieve cooling. The temperature of the coil is maintained with the help of a refrigerant. Thuật ngữ liên quan Compressed Air Canned Air Smart Refrigerator Bypass Airflow Data Center Hot Aisle/Cold Aisle Pixel Pipelines Bypass Airflow Equipment Footprint In-Row Cooling Source Computer Room Air Conditioning CRAC là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

computer room nghĩa là gì